Thuật ngữ trong SEO (bạn nhất định phải biết)

SEO (Search Engine Optimization) là một phần không thể thiếu trong chiến lược tiếp thị trực tuyến của bất kỳ doanh nghiệp nào.

Tuy nhiên, đối với người mới bắt đầu, việc làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong SEO có thể gây bối rối. Đừng lo!

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết và dễ hiểu các thuật ngữ SEO phổ biến nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản để bắt đầu hành trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.


1. SEO (Search Engine Optimization)

SEO là quá trình cải thiện trang web để tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm như Google. Mục tiêu chính của SEO là đưa trang web của bạn lên top kết quả tìm kiếm khi người dùng tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.


2. Keyword (Từ khóa)

Từ khóa là những từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin. Ví dụ, nếu bạn bán giày thể thao, từ khóa có thể là “giày thể thao nam giá rẻ”. Việc tối ưu hóa từ khóa đóng vai trò quan trọng trong SEO.


Backlink là các liên kết từ trang web khác trỏ về trang web của bạn. Backlink chất lượng cao từ các trang uy tín sẽ giúp cải thiện thứ hạng của bạn trên công cụ tìm kiếm.


4. On-page SEO

On-page SEO là việc tối ưu hóa các yếu tố bên trong trang web của bạn, chẳng hạn như nội dung, thẻ meta, tiêu đề, URL, và hình ảnh. Đây là bước đầu tiên trong việc xây dựng một trang web thân thiện với công cụ tìm kiếm.


5. Off-page SEO

Off-page SEO tập trung vào các hoạt động bên ngoài trang web, chủ yếu là xây dựng backlink và tăng cường uy tín của trang web. Một ví dụ điển hình là hợp tác với các blog khác để đăng bài viết khách (guest post).


6. Meta Description

Meta description là đoạn văn bản ngắn mô tả nội dung của trang web. Nó xuất hiện dưới tiêu đề trang trong kết quả tìm kiếm và đóng vai trò như một lời mời gọi người dùng nhấp vào liên kết của bạn.


7. Alt Text (Văn bản thay thế)

Alt text là mô tả văn bản cho hình ảnh trên trang web. Công cụ tìm kiếm không thể “đọc” hình ảnh, vì vậy alt text giúp chúng hiểu được nội dung của hình ảnh đó.


8. SERP (Search Engine Results Page)

SERP là trang kết quả tìm kiếm mà bạn nhìn thấy sau khi nhập từ khóa vào công cụ tìm kiếm. Mục tiêu của SEO là đưa trang web của bạn lên vị trí cao nhất trên SERP.


9. Ranking (Thứ hạng)

Thứ hạng là vị trí của trang web của bạn trên SERP đối với một từ khóa cụ thể. Ví dụ, nếu trang web của bạn nằm ở vị trí số 1 trên Google, thì thứ hạng của bạn là #1.


10. Anchor Text

Anchor text là văn bản được sử dụng để tạo liên kết đến một trang web khác. Ví dụ, trong câu “Xem thêm tại đây“, từ “đây” chính là anchor text.


11. Domain Authority (DA)

Domain Authority (DA) là chỉ số đo lường sức mạnh và uy tín của tên miền của bạn. Chỉ số này được phát triển bởi Moz và thường dao động từ 0 đến 100.


12. Page Authority (PA)

Tương tự như DA, nhưng PA đo lường sức mạnh của một trang cụ thể trên website.


13. Crawl (Thu thập thông tin)

Crawl là quá trình công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu từ các trang web để lập chỉ mục. Điều này giống như việc Google “đọc” nội dung trang web của bạn.


14. Index (Lập chỉ mục)

Sau khi thu thập thông tin, công cụ tìm kiếm sẽ lưu trữ dữ liệu vào cơ sở dữ liệu của mình. Quá trình này được gọi là lập chỉ mục.


15. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát)

Tỷ lệ thoát là tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web của bạn sau khi chỉ xem một trang. Một tỷ lệ thoát cao có thể cho thấy nội dung hoặc trải nghiệm người dùng chưa tốt.


16. CTR (Click-Through Rate)

CTR là tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào liên kết của bạn trong kết quả tìm kiếm. Ví dụ, nếu 100 người nhìn thấy liên kết của bạn và 10 người nhấp vào, CTR của bạn là 10%.


17. Long-tail Keyword (Từ khóa đuôi dài)

Đây là các cụm từ khóa dài và cụ thể hơn, ví dụ: “giày thể thao nam size 42 màu đen”. Mặc dù lượng tìm kiếm thấp hơn, nhưng tỷ lệ chuyển đổi thường cao hơn.


18. Canonical URL

Canonical URL là URL chuẩn được sử dụng để giải quyết vấn đề trùng lặp nội dung bằng cách chỉ định URL ưu tiên.


19. Sitemap (Sơ đồ trang web)

Sitemap là tệp tin chứa danh sách các trang trên website, giúp công cụ tìm kiếm thu thập thông tin dễ dàng hơn.


20. Robots.txt

Robots.txt là tệp tin hướng dẫn công cụ tìm kiếm về các trang nào nên hoặc không nên thu thập thông tin.


21. 301 Redirect (Chuyển hướng 301)

Chuyển hướng vĩnh viễn từ một URL sang một URL khác, thường được sử dụng khi thay đổi địa chỉ URL.


22. 404 Error (Lỗi 404)

Lỗi xuất hiện khi trang web không được tìm thấy, thường do URL không tồn tại.


Liên kết từ một trang này sang một trang khác trong cùng một website.


Liên kết từ trang web của bạn đến một trang web khác.


25. User Experience (UX)

Trải nghiệm người dùng bao gồm tốc độ tải trang, thiết kế giao diện, và mức độ dễ dàng sử dụng của trang web.


26. Mobile-Friendly

Thiết kế trang web tương thích với các thiết bị di động, đảm bảo trải nghiệm tốt cho người dùng.


27. Schema Markup

Một dạng mã đánh dấu dữ liệu có cấu trúc giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web.


28. Latent Semantic Indexing (LSI)

Công nghệ giúp công cụ tìm kiếm hiểu được ngữ cảnh và ý nghĩa của từ khóa trong nội dung.


29. Black Hat SEO

Các kỹ thuật SEO không tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, có thể dẫn đến hình phạt.


30. White Hat SEO

Các kỹ thuật SEO tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, tập trung vào việc cung cấp giá trị cho người dùng.


31. Google Analytics

Công cụ phân tích web miễn phí của Google, giúp theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập trang web.


32. Google Search Console

Công cụ miễn phí của Google giúp quản lý và theo dõi hiệu suất của trang web trong kết quả tìm kiếm.


33. Page Speed (Tốc độ tải trang)

Thời gian cần thiết để tải toàn bộ nội dung của một trang web.


34. Content Marketing

Chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung có giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng.


35. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)

Tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện một hành động mong muốn (như mua hàng, đăng ký) trên trang web.


36. Duplicate Content (Nội dung trùng lặp)

Nội dung xuất hiện ở nhiều nơi trên internet, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO.


Phần nội dung được hiển thị nổi bật trên trang kết quả tìm kiếm, thường trả lời trực tiếp câu hỏi của người dùng.


38. Google Profile

Công cụ miễn phí của Google giúp doanh nghiệp quản lý thông tin và xuất hiện trên Google Maps và kết quả tìm kiếm địa phương.


39. Local SEO

Tối ưu hóa trang web để xuất hiện trong kết quả tìm kiếm địa phương, thường áp dụng cho các doanh nghiệp có vị trí cụ thể.


40. Voice Search (Tìm kiếm bằng giọng nói)

Công nghệ cho phép người dùng tìm kiếm thông tin bằng cách nói chuyện với thiết bị thay vì nhập văn bản.


Kết Luận

Hiểu rõ các thuật ngữ SEO là bước đầu tiên để xây dựng chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững những khái niệm cơ bản và sẵn sàng áp dụng chúng vào thực tế. Hãy nhớ rằng, SEO là một quá trình dài hạn và đòi hỏi sự kiên nhẫn cũng như nỗ lực liên tục.

Chúc bạn thành công!

Bài viết này được đăng trong X và được gắn thẻ .

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *