Digital Marketing (Tiếp thị số) đang trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh hiện đại.
Tuy nhiên, với những người mới bắt đầu, việc tiếp cận lĩnh vực này có thể gây bối rối vì có quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt và hiểu rõ hơn, bài viết này sẽ giải thích các thuật ngữ phổ biến trong Digital Marketing theo cách đơn giản nhất.
1. SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
SEO là viết tắt của Search Engine Optimization, tức là tối ưu hóa website để cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google. Khi người dùng tìm kiếm một từ khóa liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn, SEO giúp trang web của bạn xuất hiện ở vị trí cao hơn.
- SERP: Là trang kết quả hiển thị khi bạn tìm kiếm một từ khóa.
- Keyword: Từ khóa mà người dùng nhập vào ô tìm kiếm.
- Backlink: Liên kết từ một trang web khác dẫn về trang web của bạn. Backlink chất lượng giúp tăng độ tin cậy cho website.
- On-page SEO: Tối ưu hóa nội dung, hình ảnh, tiêu đề ngay trên trang web của bạn.
- Off-page SEO: Xây dựng uy tín thông qua các hoạt động bên ngoài, như backlink hoặc mạng xã hội.
2. Quảng cáo trực tuyến – Paid Advertising
Quảng cáo trả tiền là cách nhanh chóng để đưa sản phẩm/dịch vụ của bạn đến gần hơn với khách hàng tiềm năng.
- PPC (Pay Per Click): Bạn chỉ trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo.
- CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ nhấp chuột, tính bằng công thức: (Số lần nhấp / Số lần hiển thị) x 100.
- Impression: Số lần quảng cáo được hiển thị.
- Landing Page: Trang đích mà người dùng được chuyển đến sau khi nhấp vào quảng cáo.
- Conversion Rate (CR): Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, điền form,…).
Ví dụ: Nếu bạn chạy quảng cáo Facebook Ads và có 1.000 lượt hiển thị, nhưng chỉ 50 người nhấp vào quảng cáo, thì CTR của bạn là 5%.
3. Mạng xã hội – Social Media Marketing
Mạng xã hội là nơi lý tưởng để xây dựng thương hiệu và tương tác với khách hàng.
- Engagement: Sự tương tác của người dùng với bài đăng (like, share, comment).
- Reach: Số lượng người nhìn thấy bài đăng của bạn.
- Hashtag (#): Giúp bài viết dễ dàng tiếp cận đúng đối tượng. Ví dụ: #duhoc #marketingonline.
- Influencer Marketing: Sử dụng người nổi tiếng hoặc người có sức ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm.
4. Phân tích dữ liệu – Analytics
Để đánh giá hiệu quả chiến dịch, bạn cần dựa vào các chỉ số đo lường.
- KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số đo lường hiệu suất. Ví dụ: Doanh thu tăng 20% trong tháng.
- Bounce Rate: Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay lập tức mà không thực hiện hành động nào.
- Heatmap: Bản đồ nhiệt cho biết nơi người dùng nhấp chuột hoặc di chuyển chuột nhiều nhất.
5. Email Marketing
Email vẫn là một kênh tiếp thị hiệu quả nếu được sử dụng đúng cách.
- Open Rate: Tỷ lệ người nhận mở email.
- A/B Testing: Kiểm tra hai phiên bản email khác nhau để chọn ra phiên bản tốt hơn.
- Spam Score: Điểm số đánh giá khả năng email bị coi là thư rác.
6. Nội dung – Content Marketing
Nội dung chất lượng là chìa khóa để thu hút và giữ chân khách hàng.
- Content Calendar: Lịch biên tập nội dung hàng tuần/tháng.
- Evergreen Content: Nội dung có giá trị lâu dài, không lỗi thời. Ví dụ: “Cách chăm sóc da cơ bản”.
- Call-to-Action (CTA): Lời kêu gọi hành động, ví dụ: “Đăng ký ngay”, “Liên hệ chúng tôi”.
7. Thương mại điện tử – E-commerce
Nếu bạn bán hàng online, đây là những thuật ngữ bạn cần biết:
- Cart Abandonment Rate: Tỷ lệ người dùng bỏ giỏ hàng mà không thanh toán.
- Upselling: Khuyến khích khách mua sản phẩm cao cấp hơn. Ví dụ: Nâng cấp từ iPhone 13 lên iPhone 14.
- Cross-selling: Đề xuất thêm sản phẩm bổ sung. Ví dụ: Mua điện thoại kèm ốp lưng.
8. Công nghệ và công cụ hỗ trợ
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa và tối ưu hóa chiến dịch.
- CRM (Customer Relationship Management): Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng, giúp lưu trữ thông tin và theo dõi hành vi của khách hàng.
- Pixel: Mã theo dõi đặt trên trang web để thu thập dữ liệu người dùng.
- Cookies: Dữ liệu nhỏ lưu trữ trên trình duyệt để ghi nhớ hành vi của người dùng.
9. Trải nghiệm người dùng – UX/UI
Thiết kế website/app cần đảm bảo trải nghiệm tốt cho người dùng.
- UX (User Experience): Trải nghiệm người dùng khi tương tác với sản phẩm.
- UI (User Interface): Giao diện trực quan của trang web/app.
- Wireframe: Bản phác thảo sơ bộ của giao diện trước khi thiết kế chi tiết.
Lời kết
Digital Marketing là một lĩnh vực rộng lớn với rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, nếu bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách áp dụng từng thuật ngữ, bạn sẽ dễ dàng xây dựng chiến lược marketing hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ hiểu hơn về các thuật ngữ trong Digital Marketing.
Nếu bạn còn thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về bất kỳ thuật ngữ nào, đừng ngại để lại bình luận nhé! Chúc bạn thành công trên con đường khám phá thế giới Digital Marketing! 🚀