Affiliate marketing (Tiếp thị liên kết) là một trong những hình thức kinh doanh trực tuyến phổ biến nhất hiện nay.
Với mô hình này, bạn có thể kiếm tiền mà không cần sở hữu sản phẩm hay dịch vụ. Tuy nhiên, để tham gia vào thế giới affiliate marketing, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành.
Trong bài viết này, mình sẽ giải thích chi tiết từng thuật ngữ quan trọng một cách dễ hiểu nhất dành cho người Việt Nam.
1. Affiliate (Đối tác liên kết)
Đây là người tham gia chương trình tiếp thị liên kết để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp. Ví dụ: Bạn đăng ký làm đối tác liên kết cho một trang web bán hàng và nhận hoa hồng khi khách hàng mua sản phẩm thông qua đường link của bạn.
2. Merchant/Advertiser (Nhà cung cấp/Người quảng cáo)
Nhà cung cấp là người sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ. Họ tạo ra chương trình tiếp thị liên kết để tìm kiếm đối tác quảng bá giúp họ bán được nhiều hàng hơn. Ví dụ: Shopee, Lazada, hoặc các thương hiệu nhỏ đều có thể là merchant.
3. Affiliate Network (Mạng lưới tiếp thị liên kết)
Đây là nền tảng trung gian kết nối giữa nhà cung cấp và các đối tác liên kết. Một số mạng lưới phổ biến tại Việt Nam bao gồm AccessTrade, MasOffer, hoặc AdFlex. Những nền tảng này giúp quản lý chiến dịch, theo dõi hiệu suất và thanh toán hoa hồng.
4. Commission (Hoa hồng)
Hoa hồng là số tiền bạn nhận được khi khách hàng thực hiện hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký dịch vụ, hoặc điền form. Ví dụ: Nếu bạn quảng bá một khóa học online với hoa hồng 30%, bạn sẽ nhận được 30% giá trị đơn hàng.
5. Cookie
Cookie là một đoạn mã nhỏ được lưu trữ trên trình duyệt của khách hàng khi họ nhấp vào liên kết của bạn. Cookie giúp ghi nhận ai là người đã giới thiệu khách hàng đến trang web của nhà cung cấp. Điều này rất quan trọng để xác định hoa hồng của bạn.
6. Cookie Duration (Thời gian tồn tại của cookie)
Thời gian mà cookie còn hiệu lực sau khi khách hàng nhấp vào liên kết của bạn. Ví dụ: Nếu thời gian cookie là 30 ngày, bạn vẫn nhận được hoa hồng nếu khách hàng mua hàng trong vòng 30 ngày kể từ lần nhấp đầu tiên.
7. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
Tỷ lệ phần trăm số lượng khách hàng thực hiện hành động mong muốn (như mua hàng) so với tổng số lượt truy cập. Ví dụ: Nếu 100 người nhấp vào liên kết của bạn và 5 người mua hàng, tỷ lệ chuyển đổi là 5%.
8. Click-Through Rate (CTR)
CTR là tỷ lệ phần trăm số lần nhấp chuột vào liên kết quảng cáo so với số lần hiển thị quảng cáo. Ví dụ: Nếu quảng cáo của bạn hiển thị 1.000 lần và có 50 người nhấp vào, CTR sẽ là 5%.
9. EPC (Earnings Per Click)
EPC là thu nhập trung bình mà bạn kiếm được cho mỗi lần nhấp chuột vào liên kết quảng cáo. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch.
10. Landing Page (Trang đích)
Trang đích là nơi khách hàng được dẫn tới sau khi nhấp vào liên kết liên kết. Đây thường là trang chứa thông tin sản phẩm hoặc form đăng ký. Một landing page tốt sẽ tăng tỷ lệ chuyển đổi.
11. Pay-Per-Sale (PPS)
Đây là mô hình thanh toán phổ biến nhất trong affiliate marketing. Bạn chỉ nhận hoa hồng khi khách hàng thực hiện hành động mua hàng.
12. Pay-Per-Lead (PPL)
Trong mô hình này, bạn nhận hoa hồng khi khách hàng thực hiện hành động như điền form, đăng ký dịch vụ thử nghiệm, hoặc tải ứng dụng.
13. Pay-Per-Click (PPC)
Bạn nhận tiền dựa trên số lần nhấp chuột vào liên kết quảng cáo, bất kể có chuyển đổi hay không. Tuy nhiên, mô hình này ít phổ biến hơn trong affiliate marketing.
14. Tracking Link (Liên kết theo dõi)
Đây là liên kết đặc biệt chứa thông tin theo dõi để xác định nguồn gốc lưu lượng truy cập và hành động của khách hàng. Mỗi đối tác liên kết sẽ có một tracking link riêng.
15. Referral (Người được giới thiệu)
Khách hàng được dẫn dắt đến trang web của nhà cung cấp thông qua liên kết liên kết của bạn.
16. ROI (Return On Investment)
ROI đo lường hiệu quả đầu tư. Ví dụ: Nếu bạn bỏ ra 1 triệu đồng để chạy quảng cáo và kiếm được 3 triệu đồng từ hoa hồng, ROI của bạn là 200%.
17. Recurring Commission (Hoa hồng định kỳ)
Đây là loại hoa hồng được trả định kỳ khi khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ hoặc gia hạn đăng ký. Ví dụ: Nếu bạn giới thiệu một khách hàng đăng ký gói hosting hàng tháng, bạn sẽ nhận hoa hồng mỗi tháng.
18. Two-Tier Affiliate Program (Chương trình tiếp thị liên kết hai tầng)
Trong mô hình này, bạn không chỉ nhận hoa hồng từ bán hàng của mình mà còn từ các đối tác khác mà bạn tuyển dụng. Đây là cách để tăng thu nhập thụ động.
19. Impression (Số lần hiển thị)
Số lần quảng cáo hoặc nội dung của bạn được hiển thị cho người dùng. Ví dụ: Nếu quảng cáo của bạn hiển thị 10.000 lần, đó là 10.000 impressions.
20. Banner Ad (Quảng cáo banner)
Đây là hình ảnh hoặc đồ họa được sử dụng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ. Banner thường xuất hiện trên website hoặc blog.
21. Niche (Lĩnh vực ngách)
Lĩnh vực ngách là phân khúc thị trường cụ thể mà bạn tập trung vào để quảng bá sản phẩm. Ví dụ: Làm đẹp, công nghệ, sức khỏe…
22. Black Hat SEO và White Hat SEO
- Black Hat SEO: Các kỹ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm không tuân thủ quy tắc của Google, có thể dẫn đến bị phạt.
- White Hat SEO: Các kỹ thuật tối ưu hóa an toàn và bền vững, phù hợp với quy tắc của Google.
23. Content Marketing (Tiếp thị nội dung)
Chiến lược sử dụng nội dung chất lượng như bài viết, video, podcast… để thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng.
24. Split Testing (A/B Testing)
Quá trình thử nghiệm hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (như tiêu đề, hình ảnh, CTA) để xem phiên bản nào hiệu quả hơn.
Kết Luận
Affiliate marketing là một lĩnh vực đầy tiềm năng nhưng cũng đòi hỏi bạn phải nắm vững các thuật ngữ cơ bản. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm quan trọng trong tiếp thị liên kết. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới!
Chúc bạn thành công trên con đường trở thành một affiliate marketer chuyên nghiệp! 🚀